Hyaluronic Acid: Cấu trúc, cơ chế hoạt động và vai trò sinh học trong làn da
Hyaluronic Acid (tên đầy đủ: sodium hyaluronate hoặc hyaluronan) là một glycosaminoglycan (GAG) – một chuỗi polysaccharide không sulfat, không phân nhánh, được hình thành từ các đơn vị lặp lại của acid glucuronic và N-acetylglucosamine.
Điểm nổi bật của Hyaluronic Acid là có khả năng giữ nước gấp 500–1000 lần trọng lượng của chính nó, có mặt tự nhiên trong mô liên kết, dịch khớp, mắt, và đặc biệt là da – chiếm khoảng 50% lượng HA toàn cơ thể.
Mục lục
Cơ chế giữ ẩm & hoạt động sinh học của HA
Cơ chế hút nước và cấp ẩm
- HA có cấu trúc mạng lưới 3D với các nhóm -OH và -COOH → giúp liên kết mạnh mẽ với phân tử nước.
- Hoạt động như một miếng bọt biển sinh học, hút nước từ:
- Môi trường xung quanh (nếu độ ẩm đủ cao)
- Các lớp sâu hơn trong da (nếu môi trường quá khô)
Duy trì độ đàn hồi và làm đầy da
- HA lấp đầy khoảng trống giữa các sợi collagen và elastin trong trung bì.
- Tạo cảm giác da căng, đầy đặn, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Hỗ trợ chức năng tế bào
-
- HA tương tác với các thụ thể như CD44 trên bề mặt tế bào sừng và tế bào miễn dịch.
- Góp phần vào:
- Tăng sinh tế bào
- Lành thương
- Điều hòa phản ứng viêm
Phân nhóm HA theo kích thước phân tử và tác dụng của từng nhóm
Hyaluronic Acid (HA) có thể được phân loại theo kích thước phân tử:
Nhóm HA | Kích thước phân tử (kDa) | Đặc điểm |
High Molecular Weight HA (HMW-HA) | >1000 | Tạo lớp màng giữ ẩm trên bề mặt, ngăn mất nước, làm mềm và làm dịu da |
Medium Molecular Weight HA (MMW-HA) | 250–1000 | Xâm nhập nhẹ vào lớp biểu bì, tăng độ đàn hồi |
Low Molecular Weight HA (LMW-HA) | 10–250 | Thẩm thấu sâu hơn, hỗ trợ tái cấu trúc da, giảm nếp nhăn nông |
Oligo-HA (siêu phân tử nhỏ) | <10 | Có thể kích thích nguyên bào sợi, hỗ trợ sản sinh collagen (đang nghiên cứu) |
Lưu ý: Kích thước nhỏ không đồng nghĩa tốt hơn. Mỗi loại HA có tác dụng khác nhau, vì vậy “multi-weight HA” (HA đa phân tử) là xu hướng công thức hiện nay.
Vai trò trong sản phẩm chăm sóc da
Cấp ẩm & giữ nước: giúp da căng mọng tức thì, mềm mại lâu dài; hỗ trợ các thành phần treatment hoạt động ổn định hơn nhờ nền da đủ ẩm.
Làm dịu & phục hồi da: phù hợp với da nhạy cảm, da sau peel/lăn kim hoặc tổn thương; thường kết hợp với B5, ceramide, allantoin trong các sản phẩm phục hồi.
Hỗ trợ chống lão hóa: tăng cường độ đàn hồi, làm đầy nếp nhăn nông.
Một số nghiên cứu cho thấy HA còn kích thích sản sinh collagen nội sinh (đặc biệt dạng oligo-HA), còn đang được nghiên cứu thêm.
Thay đổi của HA ở da theo độ tuổi
Tốc độ mất Hyaluronic Acid (HA) trong da trung bình khoảng 1% mỗi năm sau tuổi 25, nhưng con số này không hoàn toàn cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Tổng quan tỷ lệ mất HA theo năm
Giai đoạn tuổi | Tỉ lệ mất HA trung bình / năm | Ghi chú |
<25 tuổi | Không đáng kể | Da vẫn sản sinh HA tốt |
25–35 tuổi | ~1%/năm | Lão hóa nội sinh bắt đầu |
35–50 tuổi | ~1.5–2%/năm | Enzyme phân giải tăng mạnh, stress oxy hóa tăng |
>50 tuổi | Có thể đến 3–4%/năm nếu không bảo vệ | HA nội sinh gần như ngừng sản xuất nếu không có can thiệp |
Kết luận
Hyaluronic Acid là phân tử giữ nước thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm, độ đàn hồi và hàng rào bảo vệ da. Với khả năng liên kết nước vượt trội và cơ chế tác động đa tầng theo kích thước phân tử, HA không chỉ cấp ẩm tức thì mà còn hỗ trợ phục hồi, làm dịu và chống lão hóa. Việc ứng dụng đa dạng phân tử HA trong mỹ phẩm hiện đại mở ra tiềm năng chăm sóc da toàn diện, bền vững hơn.
Giảng viên Trần Hoàng Yến Nhi
Bộ môn Chăm sóc sức khoẻ và Làm đẹp
FPT Polytechnic TP HCM