Top những điều mọi người nhầm lẫn về Personal Color
Trong vài năm trở lại đây, cụm từ Personal Color đã trở thành một “từ khóa hot” trong cộng đồng làm đẹp, đặc biệt là ở Việt Nam. Chỉ cần lướt qua TikTok hay Instagram, chúng ta dễ dàng bắt gặp các video phân tích personal color, test bảng màu mùa Xuân – Hạ – Thu – Đông, hay những tip chọn quần áo – son môi – kiểu tóc theo tone da. Tuy nhiên, vì sự lan tỏa quá nhanh, không ít người vẫn còn hiểu sai hoặc nhầm lẫn về nguồn gốc cũng như bản chất thật sự của khái niệm này.
Hãy cùng khám phá Top những nhầm lẫn phổ biến nhất về Personal Color để hiểu đúng và ứng dụng chính xác hơn trong làm đẹp cũng như đời sống hằng ngày.
Top 1: “Personal Color có nguồn gốc từ Hàn Quốc”
Đây có lẽ là hiểu lầm phổ biến nhất. Thực tế, Personal Color không bắt nguồn từ Hàn Quốc.
Khái niệm này ra đời từ phương Tây, và trở nên nổi tiếng nhờ cuốn sách “Color Me Beautiful” của tác giả Carole Jackson, xuất bản năm 1980. Cuốn sách đã giới thiệu cách phân loại con người thành 4 mùa sắc thái: Xuân, Hạ, Thu, Đông, dựa trên đặc điểm về màu da, màu mắt, màu tóc. Đây chính là nền tảng cho các phương pháp phân tích personal color sau này.
Vậy tại sao ai cũng nghĩ Hàn Quốc mới là nơi “khai sinh”? Hàn Quốc là quốc gia đã phát triển, “bản địa hóa” và ứng dụng personal color cực kỳ thành công trong ngành công nghiệp làm đẹp, thời trang, tiêu dùng. Khi xu hướng này lan truyền khắp châu Á, nhiều người chỉ biết đến phiên bản Hàn Quốc mà quên đi nguồn gốc phương Tây ban đầu.
Tóm lại, Hàn Quốc không sáng tạo ra Personal Color, nhưng đã góp phần biến nó thành hiện tượng toàn cầu.
Top 2: Hệ thống phân loại của Hàn Quốc = Phương Tây?
Một trong những nhầm lẫn khác là nghĩ rằng hệ thống phân loại personal color ở Hàn Quốc hoàn toàn giống với phương Tây. Nhưng thực tế có sự khác biệt khá lớn.
Ở phương Tây, người ta thường phân loại dựa vào mùa sắc (Seasonal Color Analysis): Xuân, Hạ, Thu, Đông. Mỗi mùa lại có những biến thể nhỏ, dựa vào độ sáng – tối, ấm – lạnh, trong – đục của màu sắc.
Ở Hàn Quốc & Nhật Bản, khi tiếp nhận khái niệm này, họ đã kết hợp với hệ thống PCCS (Practical Color Coordinate System) – một hệ thống màu sắc do Hiệp hội Màu sắc Nhật Bản phát triển. PCCS chú trọng đến việc phân loại độ sáng (Value), độ bão hòa (Chroma) và độ trong – đục (Clarity) của màu sắc.
Vì thế, ở Hàn Quốc, khi đi phân tích personal color, bạn sẽ thường nghe thêm những khái niệm như Clear tone, Deep tone, Bright tone,… để mô tả chi tiết hơn chứ không chỉ dừng lại ở “Spring – Summer – Autumn – Winter” như trong sách phương Tây.
Top 3: Personal Color chỉ dùng để chọn quần áo và mỹ phẩm
Một sai lầm khác là nhiều người nghĩ personal color chỉ đơn thuần để biết mình hợp màu son nào, mặc váy màu gì. Trên thực tế, phạm vi ứng dụng của nó rộng hơn nhiều.
- Trong ngành làm đẹp: Dùng để tư vấn màu tóc, màu lens, kiểu make up, từ đó tạo nên diện mạo hài hòa.
- Trong thời trang: Giúp lựa chọn trang phục và phụ kiện phù hợp, từ màu áo, màu giày, cho đến kiểu dáng, chất liệu.
- Trong đời sống cá nhân: Thậm chí, personal color còn giúp chúng ta hiểu rõ cảm xúc và vibe của mỗi nhóm màu. Ví dụ: nhóm Xuân thường mang năng lượng tươi trẻ, nhóm Hạ thiên về sự nhẹ nhàng, nhóm Thu ấm áp và trầm lắng, nhóm Đông quyền lực và cá tính.
Vậy nên, personal color không chỉ là chuyện “màu son hợp hay không”, mà còn là một cách để xây dựng hình ảnh cá nhân và thương hiệu bản thân.
Top 4: Bảng màu phương Tây và bảng màu Hàn – Nhật giống nhau
Trên thực tế, nếu bạn để ý, sẽ thấy cùng một người nhưng khi phân tích theo giáo trình phương Tây lại ra kết quả khác so với khi phân tích ở Hàn Quốc hoặc Nhật Bản.
- Lý do:
- Phương Tây tập trung vào mùa sắc (seasonal vibe).
- Hàn – Nhật tập trung vào tính chất chi tiết của màu (PCCS: sáng – tối, trong – đục, bão hòa – nhạt).
- Ví dụ: Một người có thể được phân loại là Summer (mùa Hạ) theo phương Tây, nhưng khi phân tích theo PCCS lại nằm ở nhóm Light Summer hoặc Cool Tone Bright. Điều này tạo ra sự khác biệt trong cách ứng dụng.
Đây chính là lý do vì sao bạn sẽ thấy có nhiều tên gọi khác nhau về các nhóm mùa, tuỳ thuộc vào giáo trình và phương pháp phân tích.
Top 5: Personal Color là quy chuẩn cố định
Nhiều người lầm tưởng rằng một khi đã được phân tích personal color thì phải “đóng khung” mình trong nhóm đó và không bao giờ thay đổi. Điều này chưa hoàn toàn đúng.
- Thực tế: Personal color chỉ mang tính chất tham khảo định hướng. Nó giúp bạn biết màu nào tôn lên ưu điểm nhiều nhất. Nhưng không có nghĩa các màu khác là “cấm kỵ”.
- Yếu tố ánh sáng, môi trường, thời tiết, phong cách sống cũng ảnh hưởng đến cảm nhận màu sắc.
- Ngoài ra, khi bạn thay đổi màu tóc, phong cách trang điểm hoặc thậm chí là độ tuổi, nhóm màu phù hợp có thể dịch chuyển nhẹ.
Do đó, hãy xem personal color như một kim chỉ nam, chứ không phải một “quy luật cứng nhắc”.
Kết luận
Personal Color là một khái niệm thú vị, giúp mỗi người hiểu rõ hơn về màu sắc phù hợp với bản thân, từ đó ứng dụng vào làm đẹp, thời trang và xây dựng hình ảnh cá nhân. Tuy nhiên, để tận dụng hết giá trị của nó, chúng ta cần hiểu đúng và tránh những nhầm lẫn phổ biến:
- Không phải Hàn Quốc sáng tạo ra Personal Color – mà từ phương Tây.
- Hệ thống Hàn Quốc và Nhật Bản có sự bổ sung PCCS, khác biệt so với phương Tây.
- Personal Color không chỉ dành cho son hay quần áo, mà còn liên quan đến cảm xúc, phong cách sống.
- Bảng màu phương Tây và Hàn – Nhật có sự khác nhau trong cách phân loại.
- Personal Color không phải quy chuẩn cứng nhắc – mà là công cụ định hướng linh hoạt.
Nhờ hiểu rõ những điều này, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về Personal Color, từ đó áp dụng một cách sáng tạo, tinh tế và phù hợp nhất với bản thân.
Giảng viên Tô Thu Thủy
Bộ môn Chăm sóc sức khoẻ và Làm đẹp
FPT Polytechnic Cần Thơ